VIETNAMESE

hàng xóm láng giềng

láng giềng, người gần nhà

word

ENGLISH

Neighbors

  
NOUN

/ˈneɪbərz/

Nearby residents, Fellow dwellers

“Hàng xóm láng giềng” là người sống gần nhà, có mối quan hệ thân tình.

Ví dụ

1.

Hàng xóm láng giềng của chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ.

Our neighbors are always willing to lend a helping hand.

2.

Hàng xóm láng giềng thường chia sẻ niềm vui cùng nhau.

Neighbors often share celebrations together.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ neighbors khi nói hoặc viết nhé! check Be friendly with your neighbors – thân thiện với hàng xóm Ví dụ: It’s nice to be friendly with your neighbors. (Thật tốt khi sống thân thiện với hàng xóm) check Get along with neighbors – hòa thuận với hàng xóm Ví dụ: We’ve always gotten along well with our neighbors. (Chúng tôi luôn hòa thuận với hàng xóm của mình) check Borrow something from a neighbor – mượn đồ từ hàng xóm Ví dụ: I borrowed a ladder from my neighbor yesterday. (Hôm qua tôi mượn thang từ hàng xóm) check Complain to the neighbors – than phiền với hàng xóm Ví dụ: She complained to the neighbors about the loud music. (Cô ấy than phiền với hàng xóm về tiếng nhạc quá to)