VIETNAMESE

bỏ mẹ

chết rồi, nguy rồi

word

ENGLISH

we're screwed

  
PHRASE

/wɪər skruːd/

we're doomed, we're in trouble

“Bỏ mẹ” là một cụm từ cảm thán thể hiện sự hoảng hốt hoặc tình huống nguy hiểm sắp xảy ra.

Ví dụ

1.

Bỏ mẹ! Hạn chót là hôm nay rồi!

We're screwed! The deadline is today!

2.

Bỏ mẹ rồi, chúng ta quên vé mất!

Oh no, we forgot the tickets! We're screwed!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của we're screwed (bỏ mẹ) nhé! check We're doomed - Chúng ta tiêu rồi Phân biệt: We're doomed nhấn mạnh cảm giác không thể cứu vãn, rất gần với we're screwed. Ví dụ: We're doomed if the boss finds out. (Chúng ta tiêu rồi nếu sếp biết chuyện.) check We're in deep trouble - Chúng ta gặp rắc rối lớn Phân biệt: We're in deep trouble mang sắc thái nghiêm trọng, tương đương we're screwed. Ví dụ: We're in deep trouble now. (Chúng ta đang gặp rắc rối to.) check We're messed up - Chúng ta tiêu rồi Phân biệt: We're messed up sát nghĩa với we're screwed trong ngữ cảnh rối ren. Ví dụ: We're messed up big time. (Chúng ta tiêu to rồi.) check We're toast - Chúng ta tiêu rồi Phân biệt: We're toast là cách nói thông dụng, gần với we're screwed. Ví dụ: We're toast without a backup plan. (Chúng ta tiêu rồi nếu không có kế hoạch dự phòng.)