VIETNAMESE

đi tắt đón đầu

đi lối tắt, tiên phong

word

ENGLISH

Take a shortcut

  
VERB

/teɪk ə ˈʃɔrtˌkʌt/

innovate, anticipate

“Đi tắt đón đầu” là hành động nhanh chóng nắm bắt cơ hội trước người khác.

Ví dụ

1.

Chúng ta nên đi tắt đón đầu để giải quyết vấn đề này hiệu quả.

We should take a shortcut to solve this issue effectively.

2.

Đi tắt đón đầu giúp tiết kiệm thời gian.

Taking a shortcut saves time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Take a shortcut nhé! check Cut corners - Đi đường tắt Phân biệt: Cut corners nhấn mạnh việc làm nhanh bằng cách rút gọn, rất gần với Take a shortcut. Ví dụ: They cut corners to finish the project early. (Họ đã đi đường tắt để hoàn thành dự án sớm.) check Find a quicker way - Tìm đường nhanh hơn Phân biệt: Find a quicker way diễn tả việc tìm giải pháp nhanh hơn, sát nghĩa với Take a shortcut. Ví dụ: We need to find a quicker way to the station. (Chúng ta cần tìm đường nhanh hơn đến nhà ga.) check Bypass - Đi vòng qua Phân biệt: Bypass diễn tả hành động tránh những bước dài hoặc phức tạp, tương đương Take a shortcut. Ví dụ: He bypassed the long queue by using a side door. (Anh ấy đi vòng qua hàng dài bằng cửa phụ.) check Take the fast track - Đi đường nhanh Phân biệt: Take the fast track nhấn mạnh hành động chọn con đường nhanh hơn, gần với Take a shortcut. Ví dụ: She took the fast track to get promoted. (Cô ấy đi đường nhanh để được thăng chức.)