VIETNAMESE

không phải ai cũng biết

không phải ai cũng hiểu rõ

word

ENGLISH

not everyone knows

  
PHRASE

/nɑt ˈɛvriˌwʌn noʊz/

not everyone is aware, not all understand

Từ “không phải ai cũng biết” diễn đạt sự hạn chế về nhận thức hoặc thông tin trong một nhóm.

Ví dụ

1.

Không phải ai cũng biết cách sử dụng phần mềm này.

Not everyone knows how to use this software.

2.

Không phải ai cũng biết toàn bộ câu chuyện đằng sau sự kiện.

Not everyone knows the full story behind the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not everyone knows (trong "không phải ai cũng biết") nhé! check Few people are aware – Ít người biết Phân biệt: Few people are aware là cụm tương đương not everyone knows, thường dùng trong văn trang trọng hoặc diễn giải. Ví dụ: Few people are aware of the story behind this painting. (Ít người biết câu chuyện đằng sau bức tranh này.) check It’s not common knowledge – Đây không phải là điều ai cũng biết Phân biệt: It’s not common knowledge mang ý nghĩa sát với not everyone knows trong diễn đạt văn viết. Ví dụ: It’s not common knowledge that she used to be a scientist. (Không phải ai cũng biết rằng cô ấy từng là một nhà khoa học.) check Many are unaware – Nhiều người không biết Phân biệt: Many are unaware là cách thay thế nhẹ nhàng và tương đương với not everyone knows trong cách nói trung lập. Ví dụ: Many are unaware of the hidden risks. (Nhiều người không biết về các rủi ro tiềm ẩn.) check Unknown to most – Không được số đông biết đến Phân biệt: Unknown to most là cách diễn đạt trang trọng hơn, rất gần nghĩa với not everyone knows trong văn phong học thuật hoặc mô tả sự thật thú vị. Ví dụ: This detail is unknown to most audiences. (Chi tiết này không được phần lớn khán giả biết đến.)