VIETNAMESE

tâm phục khẩu phục

tâm phục

word

ENGLISH

wholehearted agreement

  
NOUN

/ˈhoʊlhoʊ ˈhɑrtɪd əˈɡriːmənt/

complete agreement

Tâm phục khẩu phục là trạng thái hoàn toàn đồng ý cả về lý lẽ lẫn cảm xúc.

Ví dụ

1.

Sự tâm phục khẩu phục của họ là rõ ràng.

Their wholehearted agreement was evident.

2.

Sau khi nghe lời giải thích, cô ấy gật đầu đồng ý hoàn toàn.

After hearing the explanation, she nodded in wholehearted agreement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wholehearted agreement nhé! check Complete agreement - Sự đồng thuận hoàn toàn Phân biệt: Complete agreement diễn tả sự đồng ý tuyệt đối, rất gần với wholehearted agreement. Ví dụ: There was complete agreement among the committee members. (Có sự đồng thuận hoàn toàn giữa các thành viên hội đồng.) check Full consent - Sự đồng thuận trọn vẹn Phân biệt: Full consent nhấn mạnh sự cho phép hoặc đồng ý hoàn toàn, tương đương wholehearted agreement. Ví dụ: He signed with full consent. (Anh ấy đã ký với sự đồng thuận trọn vẹn.) check Unanimous approval - Sự chấp thuận nhất trí Phân biệt: Unanimous approval mô tả sự đồng thuận không có phản đối, sát nghĩa với wholehearted agreement. Ví dụ: The plan received unanimous approval. (Kế hoạch đã nhận được sự chấp thuận nhất trí.) check Enthusiastic support - Sự ủng hộ nhiệt thành Phân biệt: Enthusiastic support nhấn mạnh sự ủng hộ mạnh mẽ và nhiệt tình, gần với wholehearted agreement. Ví dụ: He enjoyed enthusiastic support from his colleagues. (Anh ấy nhận được sự ủng hộ nhiệt thành từ đồng nghiệp.)