VIETNAMESE

từ rất sớm

từ sớm, từ thuở ban đầu

word

ENGLISH

from a very early age

  
PHRASE

/frʌm ə ˈvɛri ˈɜːrli eɪdʒ/

from an early stage, since a young age

“Từ rất sớm” là khoảng thời gian từ một thời điểm rất sớm.

Ví dụ

1.

Cô ấy bắt đầu học nhạc từ rất sớm.

She started learning music from a very early age.

2.

Anh ấy đã thể hiện tài năng toán học từ rất sớm.

He showed talent in math from a very early age.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của from a very early age (từ rất sớm) nhé! check Since early childhood - Từ thuở nhỏ Phân biệt: Since early childhood là cách diễn đạt chính xác, rất gần với from a very early age. Ví dụ: She showed talent since early childhood. (Cô ấy đã bộc lộ tài năng từ thuở nhỏ.) check From an early stage - Từ giai đoạn đầu Phân biệt: From an early stage tương đương from a very early age trong bối cảnh phát triển kỹ năng, sự nghiệp. Ví dụ: He took music seriously from an early stage. (Anh ấy đã nghiêm túc với âm nhạc từ rất sớm.) check At a young age - Khi còn nhỏ tuổi Phân biệt: At a young age sát nghĩa với from a very early age, dùng trong văn viết và nói đều phù hợp. Ví dụ: She started working at a young age. (Cô ấy bắt đầu làm việc từ khi còn nhỏ tuổi.) check Since a tender age - Từ tuổi rất nhỏ Phân biệt: Since a tender age mang sắc thái văn chương hơn, gần với from a very early age. Ví dụ: He’s been independent since a tender age. (Anh ấy đã tự lập từ tuổi rất nhỏ.)