VIETNAMESE

Thật thú vị

Hấp dẫn, lôi cuốn

word

ENGLISH

Fascinating

  
ADJ

/ˈfæsɪneɪtɪŋ/

Interesting, captivating

Thật thú vị là diễn đạt cảm giác hào hứng hoặc hấp dẫn về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bộ phim tài liệu thật thú vị để xem.

The documentary was fascinating to watch.

2.

Bài nói về lịch sử nghệ thuật của cô ấy thật thú vị.

Her speech on art history was truly fascinating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fascinating nhé! check Captivating - Lôi cuốn Phân biệt: Captivating nhấn mạnh việc thu hút sự chú ý hoàn toàn, rất gần với Fascinating. Ví dụ: Her voice was captivating. (Giọng nói của cô ấy thật lôi cuốn.) check Engaging - Hấp dẫn Phân biệt: Engaging mô tả sự thú vị và giữ chân người khác, tương đương với Fascinating. Ví dụ: The book is engaging from start to finish. (Quyển sách hấp dẫn từ đầu đến cuối.) check Intriguing - Gợi tò mò Phân biệt: Intriguing nhấn mạnh sự thú vị do sự bí ẩn hoặc độc đáo, sát nghĩa với Fascinating. Ví dụ: That’s an intriguing idea. (Đó là một ý tưởng đầy tò mò.) check Spellbinding - Mê hoặc Phân biệt: Spellbinding thể hiện sự quyến rũ kỳ diệu, gần với Fascinating. Ví dụ: Her performance was spellbinding. (Phần trình diễn của cô ấy thật mê hoặc.)