VIETNAMESE

trân trọng tình cảm

coi trọng, yêu quý

word

ENGLISH

cherish

  
VERB

/ˈʧɛrɪʃ/

value, treasure

“Trân trọng tình cảm” là hành động thể hiện sự quý trọng và coi trọng mối quan hệ, cảm xúc của người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu.

She cherishes the memories of her childhood.

2.

Anh ấy luôn trân trọng bạn bè của mình.

He always cherishes his friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cherish (trân trọng tình cảm) nhé! check Value – Trân quý Phân biệt: Value thể hiện sự coi trọng sâu sắc, rất gần với cherish trong ngữ cảnh tình cảm. Ví dụ: I deeply value our friendship. (Tôi rất trân trọng tình bạn của chúng ta.) check Treasure – Yêu quý như báu vật Phân biệt: Treasure là cách nhấn mạnh sự quý giá, thường dùng với những mối quan hệ thân thiết. Ví dụ: She treasures every moment with her family. (Cô ấy trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình.) check Hold dear – Giữ gìn trong tim Phân biệt: Hold dear mang sắc thái cảm xúc mạnh, gần với cherish về sự gắn bó lâu dài. Ví dụ: I hold dear the memories we made together. (Tôi giữ gìn những ký ức chúng ta từng có.) check Appreciate – Cảm kích Phân biệt: Appreciate là cách thể hiện sự trân trọng sâu sắc, tương đương cherish trong cảm xúc biết ơn. Ví dụ: I truly appreciate your kindness. (Tôi thật sự trân trọng lòng tốt của bạn.)