VIETNAMESE
do luật pháp quy định
quy định bởi pháp luật, bắt buộc
ENGLISH
mandate by law
/ˈmændeɪt baɪ lɔː/
legally required, law-imposed
Do luật pháp quy định là điều bắt buộc phải tuân thủ theo quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Quy trình này được quy định bởi pháp luật để đảm bảo công bằng.
This process is mandated by law to ensure fairness.
2.
Thuế được quy định bởi pháp luật ở mọi quốc gia.
Taxation is mandated by law in every country.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mandate by law nhé!
Legally required - Bắt buộc theo pháp luật
Phân biệt:
Legally required là cách diễn đạt chính xác – đồng nghĩa trực tiếp với mandate by law trong văn bản quy định.
Ví dụ:
Wearing seat belts is legally required in all states.
(Thắt dây an toàn là bắt buộc theo luật ở tất cả các bang.)
Stipulated by law - Quy định bởi luật
Phân biệt:
Stipulated by law là cách nói trang trọng – tương đương với mandate by law trong hợp đồng, văn bản pháp lý.
Ví dụ:
All procedures are stipulated by law.
(Tất cả thủ tục đều được quy định bởi pháp luật.)
Enforced by legislation - Áp dụng bởi luật pháp
Phân biệt:
Enforced by legislation nhấn mạnh vào tính bắt buộc – gần nghĩa với mandate by law trong chính sách.
Ví dụ:
This rule is enforced by legislation.
(Quy định này được áp dụng theo luật định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết