VIETNAMESE
trong lòng
tận sâu bên trong
ENGLISH
deep inside
/diːp ɪnˈsaɪd/
at heart, within
“Trong lòng” là cụm từ chỉ trạng thái tình cảm bên trong của một người.
Ví dụ
1.
Trong lòng, cô ấy biết sự thật.
Deep inside, she knew the truth.
2.
Anh ấy cảm thấy nỗi buồn trong lòng.
He felt sadness deep inside.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deep inside khi nói hoặc viết nhé!
Hide feelings deep inside – che giấu cảm xúc sâu bên trong
Ví dụ:
She hid her sadness deep inside and smiled through it.
(Cô ấy che giấu nỗi buồn sâu trong lòng và vẫn mỉm cười)
Know something deep inside – thầm biết điều gì đó
Ví dụ:
Deep inside, he knew she was right.
(Tận sâu bên trong, anh biết cô ấy đúng)
Burn deep inside – cháy âm ỉ bên trong
Ví dụ:
Anger burned deep inside him, though he said nothing.
(Cơn giận âm ỉ cháy trong anh, dù anh chẳng nói gì)
Feel something deep inside – cảm thấy điều gì đó trong lòng
Ví dụ:
I felt a strange emptiness deep inside.
(Tôi cảm thấy một khoảng trống kỳ lạ trong lòng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết