VIETNAMESE

tạm biệt năm cũ

chia tay năm cũ

word

ENGLISH

farewell to the old year

  
PHRASE

/ˈfeə.wɛl tuː ði əʊld jɪə/

goodbye to the past year

“Tạm biệt năm cũ” là lời chia tay với năm đã qua, thường ám chỉ thời điểm chuyển giao năm mới.

Ví dụ

1.

Chúng tôi tạm biệt năm cũ bằng một bữa tiệc.

We said farewell to the old year with a party.

2.

Chúng tôi chào tạm biệt năm cũ bằng pháo hoa.

We bid farewell to the old year with fireworks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của farewell (tạm biệt) nhé! check Goodbye - Tạm biệt Phân biệt: Goodbye là cách nói phổ biến và thân thuộc nhất, rất gần với farewell. Ví dụ: We said goodbye and promised to keep in touch. (Chúng tôi nói tạm biệt và hứa sẽ giữ liên lạc.) check See you off - Tiễn biệt Phân biệt: See you off nhấn mạnh hành động tiễn ai đó đi xa, tương đương farewell. Ví dụ: They came to see me off at the airport. (Họ đến tiễn tôi ở sân bay.) check Take one’s leave - Xin phép rời đi Phân biệt: Take one’s leave là cách nói trang trọng, sát nghĩa với farewell trong văn viết. Ví dụ: He took his leave after the meeting. (Anh ấy xin phép rời đi sau cuộc họp.) check Part ways - Chia tay Phân biệt: Part ways diễn tả sự chia tay giữa hai bên, gần với farewell. Ví dụ: They parted ways after graduation. (Họ chia tay nhau sau khi tốt nghiệp.)