VIETNAMESE

khả dĩ

Có thể, khả năng

word

ENGLISH

Feasible

  
ADJ

/ˈfiːzəbl/

Possible, Workable

Khả dĩ mô tả điều có thể thực hiện được hoặc chấp nhận được trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Kế hoạch khả dĩ với các nguồn lực hiện tại.

The plan is feasible with the current resources.

2.

Một giải pháp khả dĩ đã được đề xuất để giải quyết vấn đề.

A feasible solution was proposed to address the issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feasible nhé! check Possible - Có thể Phân biệt: Possible là từ cơ bản nhất để diễn tả khả năng xảy ra, rất gần với Feasible. Ví dụ: This plan is possible to implement. (Kế hoạch này có thể thực hiện được.) check Workable - Khả thi Phân biệt: Workable nhấn mạnh tính thực tiễn, tương đương Feasible. Ví dụ: The solution seems workable for now. (Giải pháp này có vẻ khả thi hiện tại.) check Practicable - Có thể áp dụng Phân biệt: Practicable là từ trang trọng hơn, sát nghĩa với Feasible. Ví dụ: We need a practicable approach. (Chúng tôi cần một cách tiếp cận có thể áp dụng được.) check Viable - Có thể tồn tại/khả thi Phân biệt: Viable nhấn mạnh khả năng thực hiện hiệu quả, gần với Feasible. Ví dụ: This is a viable business model. (Đây là một mô hình kinh doanh khả thi.)