VIETNAMESE
khi mà
lúc, thời điểm, điều kiện
ENGLISH
when
/wɛn/
while, as, since
Khi mà là một cụm từ dùng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện cụ thể trong một ngữ cảnh.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ gọi bạn khi mà tôi đến.
I will call you when I arrive.
2.
Khi mà đồng hồ điểm mười hai, bữa tiệc sẽ bắt đầu.
When the clock strikes twelve, the party will begin.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ when khi nói hoặc viết nhé!
when + mệnh đề – khi mà …
Ví dụ:
Call me when you arrive.
(Hãy gọi cho tôi khi bạn đến.)
since when + mệnh đề – từ khi nào …? (ngạc nhiên)
Ví dụ:
Since when do you like broccoli?
(Từ khi nào bạn thích bông cải vậy?)
when it comes to + N – khi nói đến / khi xét tới
Ví dụ:
When it comes to cooking, he’s an expert.
(Khi nói đến nấu ăn, anh ấy là chuyên gia.)
when + V-ing – khi đang làm gì
Ví dụ:
When driving, always stay alert.
(Khi lái xe, luôn luôn giữ sự tỉnh táo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết