VIETNAMESE
trong những ngày đầu
lúc đầu, thuở ban đầu
ENGLISH
in the early days
/ɪn ði ˈɜːrli deɪz/
at the beginning, in the initial stage
“Trong những ngày đầu” là khoảng thời gian ban đầu của một sự kiện hoặc quá trình.
Ví dụ
1.
Trong những ngày đầu, họ gặp nhiều khó khăn.
In the early days, they faced many difficulties.
2.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ trong những ngày đầu của sự nghiệp.
She worked hard in the early days of her career.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in the early days nhé!
At the beginning - Lúc khởi đầu
Phân biệt:
At the beginning nhấn mạnh giai đoạn đầu tiên, rất gần với in the early days.
Ví dụ:
He struggled at the beginning of his career.
(Anh ấy đã gặp khó khăn trong những ngày đầu sự nghiệp.)
During the initial period - Trong giai đoạn đầu tiên
Phân biệt:
During the initial period mang tính học thuật hơn, tương đương với in the early days.
Ví dụ:
During the initial period, growth was slow.
(Trong giai đoạn đầu tiên, sự phát triển còn chậm.)
Early on - Từ sớm
Phân biệt:
Early on diễn đạt cách tự nhiên, thân mật hơn, gần nghĩa với in the early days.
Ví dụ:
Problems appeared early on in the project.
(Các vấn đề đã xuất hiện từ sớm trong dự án.)
Initially - Ban đầu
Phân biệt:
Initially là từ ngắn gọn, phổ biến thay thế cho in the early days.
Ví dụ:
They faced difficulties initially.
(Họ đã gặp khó khăn ban đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết