VIETNAMESE

theo như yêu cầu

theo yêu cầu, dựa trên đề nghị

word

ENGLISH

as requested

  
PHRASE

/æz rɪˈkwɛstɪd/

as demanded, as asked

Từ “theo như yêu cầu” diễn đạt việc thực hiện hoặc cung cấp dựa trên yêu cầu cụ thể.

Ví dụ

1.

Báo cáo được cập nhật theo như yêu cầu của khách hàng.

The report was updated as requested by the client.

2.

Vui lòng gửi các tài liệu theo như yêu cầu trong email.

Please send the documents as requested in the email.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as requested nhé! check As asked for - Như đã yêu cầu Phân biệt: As asked for là cách diễn đạt thay thế tự nhiên cho as requested. Ví dụ: The changes have been made as asked for. (Những thay đổi đã được thực hiện như đã yêu cầu.) check As demanded - Như đã đòi hỏi Phân biệt: As demanded mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gần với as requested trong ngữ cảnh đòi hỏi nhiều. Ví dụ: We delivered the goods as demanded. (Chúng tôi đã giao hàng như đã đòi hỏi.) check As ordered - Như đã đặt hàng Phân biệt: As ordered dùng trong ngữ cảnh thương mại, tương đương as requested. Ví dụ: The items were shipped as ordered. (Các mặt hàng đã được vận chuyển như đã đặt hàng.) check As per instructions - Theo hướng dẫn Phân biệt: As per instructions là cách diễn đạt trang trọng, sát nghĩa với as requested. Ví dụ: We followed the process as per instructions. (Chúng tôi đã làm theo đúng hướng dẫn.)