VIETNAMESE

quá xá

rất nhiều, cực kỳ

word

ENGLISH

way too much

  
ADV

/weɪ tuː mʌʧ/

overly, excessively

“Quá xá” là cách nói mang tính khen ngợi hoặc chỉ mức độ vượt xa mong đợi.

Ví dụ

1.

Cái bánh này quá xá lớn để tôi ăn hết một mình.

That cake is way too much for me to finish alone.

2.

Tiếng ồn quá xá lớn, không thoải mái chút nào.

The noise was way too much for comfort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của way too much nhé! check Excessive - Quá mức Phân biệt: Excessive ám chỉ sự vượt quá giới hạn hợp lý, rất gần với way too much. Ví dụ: They used an excessive amount of decorations. (Họ dùng quá nhiều đồ trang trí.) check Over the top - Thái quá Phân biệt: Over the top thường dùng để diễn tả hành vi, cảm xúc hay sự việc vượt ngoài sự cần thiết, rất sát nghĩa với way too much. Ví dụ: His reaction was over the top. (Phản ứng của anh ấy thật thái quá.) check Outrageous - Quá đáng Phân biệt: Outrageous chỉ mức độ vượt chuẩn mực xã hội, rất mạnh hơn so với way too much. Ví dụ: The price was outrageous. (Giá quá đắt đến mức vô lý.) check Overwhelming - Quá sức chịu đựng Phân biệt: Overwhelming nhấn mạnh sự quá tải, vượt ngưỡng kiểm soát, khác nhẹ về sắc thái so với way too much. Ví dụ: The workload was overwhelming. (Khối lượng công việc quá sức chịu đựng.)