VIETNAMESE
thay lời muốn nói
thể hiện cảm xúc, bày tỏ thay lời
ENGLISH
express what words can’t
/ɪkˈsprɛs wʌt wɜrdz kænt/
convey emotions, speak for itself
Từ “thay lời muốn nói” diễn đạt hành động truyền đạt cảm xúc hoặc thông điệp thay cho lời nói trực tiếp.
Ví dụ
1.
Bức tranh thay lời muốn nói về tình yêu.
The painting expresses what words can’t about love.
2.
Nụ cười của cô ấy thay lời muốn nói.
Her smile expressed what words couldn’t.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ express khi nói hoặc viết nhé!
express sth – thể hiện / bày tỏ điều gì
Ví dụ:
He expressed his opinion clearly.
(Anh ấy bày tỏ ý kiến rất rõ ràng)
express feelings/emotions – thể hiện cảm xúc
Ví dụ:
Children should be taught how to express their emotions.
(Trẻ em nên được dạy cách thể hiện cảm xúc)
express gratitude/regret/support – bày tỏ lòng biết ơn / sự tiếc nuối / ủng hộ
Ví dụ:
We expressed our gratitude to the host.
(Chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn đến người chủ nhà)
express oneself – thể hiện bản thân
Ví dụ:
Art is a powerful way to express yourself.
(Nghệ thuật là cách mạnh mẽ để thể hiện bản thân)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết