VIETNAMESE

Thật tồi tệ

Kinh khủng, tồi tệ

word

ENGLISH

Awful

  
ADJ

/ˈɔːfʊl/

Terrible, dreadful

Thật tồi tệ là mô tả điều gì đó rất không tốt hoặc đáng thất vọng.

Ví dụ

1.

Hành vi của anh ấy trong bữa tiệc thật tồi tệ.

His behavior at the party was absolutely awful.

2.

Điều kiện trong trại thật tồi tệ đối với những người tị nạn.

The conditions in the camp were awful for refugees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Awful nhé! check Terrible - Tồi tệ Phân biệt: Terrible nhấn mạnh mức độ rất tệ hoặc kinh khủng, rất gần với Awful. Ví dụ: The weather today is terrible. (Thời tiết hôm nay thật tồi tệ.) check Dreadful - Kinh khủng Phân biệt: Dreadful mang sắc thái trang trọng hơn nhưng đồng nghĩa với Awful. Ví dụ: She had a dreadful headache all day. (Cô ấy bị đau đầu khủng khiếp cả ngày.) check Horrible - Kinh tởm Phân biệt: Horrible diễn tả mức độ đáng sợ hoặc rất tệ, sát nghĩa với Awful. Ví dụ: The food tasted horrible. (Món ăn có vị thật kinh tởm.) check Appalling - Kinh hoàng Phân biệt: Appalling thể hiện mức độ gây sốc, gần với Awful. Ví dụ: The conditions in the hospital were appalling. (Điều kiện trong bệnh viện thật kinh hoàng.)