VIETNAMESE

sống không bằng chết

tệ hơn cả cái chết

word

ENGLISH

worse than death

  
ADJ

/wɜːs ðæn dɛθ/

unbearable, hopeless

“Sống không bằng chết” là cách nói chỉ trạng thái tuyệt vọng hoặc mất ý nghĩa sống.

Ví dụ

1.

Với anh ấy, mất hết mọi thứ cảm giác sống không bằng chết.

For him, losing everything felt worse than death.

2.

Bị mắc kẹt như thế cảm giác sống không bằng chết.

Being trapped like that is worse than death.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ death khi nói hoặc viết nhé! check Face death – đối mặt với cái chết Ví dụ: The climber faced death multiple times during the expedition. (Người leo núi đã đối mặt với cái chết nhiều lần trong chuyến đi) check Death sentence – án tử hình Ví dụ: The criminal received a death sentence after the trial. (Tên tội phạm bị tuyên án tử hình sau phiên tòa) check Mourn someone's death – tiếc thương người đã khuất Ví dụ: The community mourned the death of a beloved teacher. (Cả cộng đồng tiếc thương cái chết của một giáo viên được yêu mến) check Sudden death – cái chết bất ngờ Ví dụ: His sudden death shocked everyone. (Cái chết đột ngột của anh khiến mọi người bàng hoàng)