VIETNAMESE

bạc ngàn bạc vạn

giàu có, rất nhiều tiền

word

ENGLISH

wealthy beyond measure

  
PHRASE

/ˈwɛlθi bɪˈjɒnd ˈmɛʒər/

filthy rich, extremely wealthy

“Bạc ngàn bạc vạn” là cụm từ diễn tả sự giàu có, nhiều tiền bạc.

Ví dụ

1.

Anh ấy bạc ngàn bạc vạn.

He is wealthy beyond measure.

2.

Việc kinh doanh giúp họ bạc ngàn bạc vạn.

Their business made them wealthy beyond measure.

Ghi chú

Bạc ngàn bạc vạn là một thành ngữ nói về người vô cùng giàu có, tiền bạc dư dả không đếm xuể. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự giàu sang phú quý này nhé! check Rolling in money – Giàu nứt đố đổ vách Ví dụ: Ever since the IPO, she’s been rolling in money. (Từ khi công ty niêm yết cổ phiếu, cô ấy giàu nứt vách đổ tường.) check Loaded – Rất nhiều tiền Ví dụ: Don’t worry about the bill—he’s loaded. (Đừng lo tiền bạc – anh ấy giàu lắm.) check Wealthy beyond measure – Giàu không đếm xuể Ví dụ: The tech tycoon is wealthy beyond measure. (Ông trùm công nghệ này giàu không đếm xuể.)