VIETNAMESE

nghe ra

nhận ra, hiểu

word

ENGLISH

discerned

  
VERB

/dɪˈsɜːnd/

recognized, perceived

Nghe ra là có thể hiểu hoặc nhận ra điều gì qua âm thanh.

Ví dụ

1.

Cô ấy nghe ra tiếng bước chân phía sau mình.

She discerned the sound of footsteps behind her.

2.

Anh ấy nghe ra giọng cô ấy giữa đám đông.

He discerned her voice in the crowd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discerned (nghe ra / nhận ra rõ) nhé! check Detected – Phát hiện Phân biệt: Detected là từ trang trọng, thường dùng khi một điều gì đó khó thấy được phát hiện ra. Ví dụ: He detected a note of sarcasm in her voice. (Anh ta nghe ra được giọng điệu mỉa mai của cô ấy.) check Perceived – Nhận thấy Phân biệt: Perceived gần với discerned trong bối cảnh cảm nhận được điều gì đó qua giác quan. Ví dụ: She perceived a subtle change in his attitude. (Cô ấy nhận ra một sự thay đổi nhẹ trong thái độ của anh ta.) check Noticed – Chú ý thấy Phân biệt: Noticed là cách nói phổ biến, nhẹ nhàng hơn, nhưng vẫn sát nghĩa với discerned. Ví dụ: I noticed the hesitation in his voice. (Tôi nghe ra sự do dự trong giọng nói anh ấy.) check Identified – Xác định, nhận diện Phân biệt: Identified nhấn mạnh hành động nhận diện được thông tin, âm thanh hoặc dấu hiệu rõ ràng. Ví dụ: The sound was identified as a warning bell. (Âm thanh đó được nhận ra là tiếng chuông cảnh báo.)