VIETNAMESE
tối quan trọng
rất quan trọng, cực kỳ cần thiết
ENGLISH
most important
/moʊst ɪmˈpɔːrtənt/
essential, crucial
“Tối quan trọng” là diễn đạt mức độ quan trọng cao nhất của một vấn đề.
Ví dụ
1.
Đây là quyết định tối quan trọng trong đời tôi.
This is the most important decision of my life.
2.
Điều tối quan trọng là sức khỏe của bạn
The most important thing is your health.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của most important (tối quan trọng) nhé!
Vital - Cực kỳ quan trọng
Phân biệt:
Vital nhấn mạnh tính sống còn, rất gần với most important.
Ví dụ:
Water is vital for survival.
(Nước cực kỳ quan trọng cho sự sống.)
Crucial - Then chốt
Phân biệt:
Crucial diễn tả điều kiện quyết định, tương đương most important.
Ví dụ:
It’s crucial to finish on time.
(Hoàn thành đúng hạn là cực kỳ then chốt.)
Essential - Thiết yếu
Phân biệt:
Essential mang sắc thái bắt buộc, sát nghĩa với most important.
Ví dụ:
Good communication is essential for teamwork.
(Giao tiếp tốt là điều thiết yếu cho làm việc nhóm.)
Top priority - Ưu tiên hàng đầu
Phân biệt:
Top priority diễn tả mức độ ưu tiên tuyệt đối, gần với most important.
Ví dụ:
Safety is our top priority.
(An toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết