VIETNAMESE

xứng đáng với

phù hợp với, đáng với

word

ENGLISH

deserve

  
VERB

/dɪˈzɜːv/

merit, earn

“Xứng đáng với” là hợp lý để nhận hoặc tương xứng với điều gì.

Ví dụ

1.

Anh ấy xứng đáng với sự tôn trọng vì công việc chăm chỉ của mình.

He deserves respect for his hard work.

2.

Họ xứng đáng với sự công nhận cho những thành tựu của họ.

They deserve recognition for their achievements.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deserve khi nói hoặc viết nhé! check deserve sth – xứng đáng với điều gì Ví dụ: She deserves a second chance. (Cô ấy xứng đáng có cơ hội thứ hai) check deserve to do sth – xứng đáng để làm gì Ví dụ: He deserves to be praised for his honesty. (Anh ấy xứng đáng được khen vì sự trung thực) check deserve attention/respect/support – xứng đáng nhận được sự chú ý / tôn trọng / hỗ trợ Ví dụ: Their efforts deserve more recognition. (Những nỗ lực của họ xứng đáng được ghi nhận nhiều hơn) check fully/really/truly deserve – thật sự / hoàn toàn xứng đáng Ví dụ: She truly deserves this award. (Cô ấy thật sự xứng đáng với giải thưởng này)