VIETNAMESE
đừng giận
đừng bực bội, đừng tức giận
ENGLISH
don’t be angry
/doʊnt bi ˈæŋgri/
don’t be upset
“Đừng giận” là lời khuyên bảo ai đó không nên cảm thấy tức giận hoặc phiền lòng.
Ví dụ
1.
Đừng giận; đó chỉ là một sai lầm thôi.
Don’t be angry; it was just a mistake.
2.
Đừng giận anh ấy, anh ấy không cố ý đâu.
Don’t be angry at him, he didn’t mean it.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của don’t be angry nhé!
Stay calm - Bình tĩnh đi
Phân biệt:
Stay calm diễn tả sự trấn an, rất gần với don’t be angry.
Ví dụ:
Stay calm, we’ll figure it out.
(Bình tĩnh nào, chúng ta sẽ tìm ra cách.)
Keep your cool - Giữ bình tĩnh
Phân biệt:
Keep your cool là cách diễn đạt thân mật hơn, tương đương don’t be angry.
Ví dụ:
Keep your cool even if they provoke you.
(Giữ bình tĩnh kể cả khi họ khiêu khích bạn.)
Don’t lose your temper - Đừng nổi nóng
Phân biệt:
Don’t lose your temper nhấn mạnh kiểm soát cảm xúc, sát nghĩa với don’t be angry.
Ví dụ:
Don’t lose your temper during negotiations.
(Đừng nổi nóng trong lúc đàm phán.)
Relax - Thư giãn đi
Phân biệt:
Relax diễn tả sự thư giãn để giảm căng thẳng, gần với don’t be angry.
Ví dụ:
Relax and breathe deeply.
(Thư giãn và hít thở sâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết