VIETNAMESE
lan tỏa thông điệp
truyền thông điệp, chia sẻ ý tưởng
ENGLISH
spread the message
/sprɛd ðə ˈmɛsɪdʒ/
share the idea, convey the message
Từ “lan tỏa thông điệp” diễn đạt hành động truyền bá ý nghĩa hoặc thông điệp cụ thể đến cộng đồng.
Ví dụ
1.
Chiến dịch này nhằm lan tỏa thông điệp về sự bền vững.
The campaign aims to spread the message of sustainability.
2.
Họ sử dụng mạng xã hội để lan tỏa thông điệp một cách hiệu quả.
They used social media to spread the message effectively.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ message khi nói hoặc viết nhé!
Deliver a message – truyền đạt thông điệp
Ví dụ:
The film delivers a powerful message about equality.
(Bộ phim truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ về sự bình đẳng)
Send a message – gửi một tin nhắn / thông điệp
Ví dụ:
Please send me a message when you arrive.
(Hãy gửi tin nhắn cho tôi khi bạn đến)
Misinterpret the message – hiểu sai thông điệp
Ví dụ:
The audience misinterpreted the message of the advertisement.
(Khán giả đã hiểu sai thông điệp của quảng cáo)
Uplifting message – thông điệp truyền cảm hứng
Ví dụ:
She ended her speech with an uplifting message about hope.
(Cô ấy kết thúc bài phát biểu bằng một thông điệp truyền cảm hứng về hy vọng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết