VIETNAMESE

để khi khác

lần khác, để sau

word

ENGLISH

maybe another time

  
PHRASE

/ˈmeɪbi əˈnʌðə taɪm/

another occasion, next time

“Để khi khác” là lời từ chối lịch sự với ý muốn hẹn lần sau.

Ví dụ

1.

Để khi khác, tôi đang bận bây giờ.

Maybe another time, I’m busy right now.

2.

Hẹn gặp nhau để khi khác nhé.

Let’s meet up maybe another time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của maybe another time nhé! check Let’s do it later - Để lúc khác làm nhé Phân biệt: Let’s do it later diễn tả lời hứa trì hoãn, rất gần với maybe another time. Ví dụ: Let’s do it later, I’m busy now. (Lúc khác nhé, giờ tôi đang bận.) check Rain check - Để lần sau nhé Phân biệt: Rain check là thành ngữ Mỹ thể hiện sự hẹn lại, tương đương maybe another time. Ví dụ: Can I take a rain check on that dinner? (Tôi có thể để bữa tối đó sang lần khác không?) check Some other time - Lúc khác Phân biệt: Some other time sát nghĩa nhất với maybe another time. Ví dụ: We’ll talk some other time. (Chúng ta sẽ nói chuyện vào lúc khác.) check Not today - Không phải hôm nay Phân biệt: Not today là cách nói gián tiếp từ chối, gần với maybe another time. Ví dụ: Not today, maybe next week. (Không phải hôm nay đâu, có thể tuần sau.)