VIETNAMESE
ba đồng một mớ trầu cay
rẻ mạt, không đáng giá
ENGLISH
dirt cheap
/dɜːrt tʃiːp/
extremely cheap, very inexpensive
“Ba đồng một mớ trầu cay” là cụm từ chỉ thứ gì đó có giá trị thấp, rẻ mạt.
Ví dụ
1.
Những món hàng này ba đồng một mớ trầu cay ở chợ.
These items are dirt cheap at the market.
2.
Cô ấy mua nó vì giá ba đồng một mớ trầu cay.
She bought it because it was dirt cheap.
Ghi chú
Ba đồng một mớ trầu cay là một thành ngữ nói về những món đồ quá rẻ, giá trị thấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về giá rẻ bèo, không đáng bao nhiêu này nhé!
Dirt cheap – Rẻ như cho
Ví dụ:
I bought this jacket for five bucks—it was dirt cheap!
(Tôi mua cái áo khoác này chỉ 5 đô – rẻ như cho luôn!)
For a song – Bán rẻ, gần như cho không
Ví dụ:
They got the car for a song at a clearance sale.
(Họ mua được chiếc xe với giá siêu rẻ trong đợt xả hàng.)
Next to nothing – Hầu như không tốn gì
Ví dụ:
We stayed in a hostel for next to nothing.
(Chúng tôi ở nhà trọ với giá gần như cho không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết