VIETNAMESE
âm mưu đen tối
mưu đồ xấu xa, kế hoạch đen tối
ENGLISH
dark conspiracy
/dɑːrk kənˈspɪrəsi/
evil plot, malicious scheme
“Âm mưu đen tối” là kế hoạch hoặc hành động bí mật nhằm mục đích xấu.
Ví dụ
1.
Họ đã phát hiện một âm mưu đen tối chống lại chính phủ.
They uncovered a dark conspiracy against the government.
2.
Một âm mưu đen tối đã được lập ra trong bí mật.
A dark conspiracy was planned in secret.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ conspiracy khi nói hoặc viết nhé!
Conspiracy theory – thuyết âm mưu
Ví dụ:
The internet is full of conspiracy theories about world events.
(Internet đầy rẫy những thuyết âm mưu về các sự kiện toàn cầu)
Uncover a conspiracy – phanh phui âm mưu
Ví dụ:
The journalist helped uncover a conspiracy involving top officials.
(Nhà báo đã giúp phanh phui âm mưu liên quan đến các quan chức cấp cao)
Be part of a conspiracy – là một phần của âm mưu
Ví dụ:
He was accused of being part of a conspiracy to defraud investors.
(Anh ta bị buộc tội là một phần của âm mưu lừa đảo các nhà đầu tư)
Political conspiracy – âm mưu chính trị
Ví dụ:
The movie was based on a real-life political conspiracy.
(Bộ phim dựa trên một âm mưu chính trị có thật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết