VIETNAMESE

kiểu

loại, dạng

word

ENGLISH

style

  
NOUN

/staɪl/

type, kind

Từ “kiểu” diễn đạt một loại hình hoặc phong cách của sự vật hoặc hiện tượng.

Ví dụ

1.

Thiết kế này có kiểu dáng hiện đại.

This design has a modern style.

2.

Cô ấy thích kiểu thời trang thoải mái cho trang phục hàng ngày.

She prefers a casual style for daily wear.

Ghi chú

Từ Style là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Style nhé! check Nghĩa 1: Phong cách thời trang hoặc cá nhân Ví dụ: She always dresses with impeccable style, and her unique style inspires others. (Cô ấy luôn ăn mặc rất phong cách, và phong cách độc đáo của cô truyền cảm hứng cho người khác) check Nghĩa 2: Cách trình bày hoặc biểu đạt (văn bản, phát biểu...) Ví dụ: His writing style is formal and concise, and that style fits academic work. (Phong cách viết của anh ấy trang trọng và súc tích, và cách thể hiện đó phù hợp với công việc học thuật) check Nghĩa 3: Loại hình thiết kế hoặc mô hình cụ thể Ví dụ: This car comes in three styles: sport, classic, and eco, and each style has unique features. (Chiếc xe này có ba mẫu: thể thao, cổ điển và tiết kiệm, và mỗi kiểu đều có đặc điểm riêng)