VIETNAMESE

ninh hầm

slow cook

word

ENGLISH

simmer and braise

  
VERB

/ˈsɪmər ænd breɪz/

hầm

Ninh hầm là phương pháp nấu ăn chậm, sử dụng nhiệt độ thấp để làm mềm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Ninh hầm thịt trong 2 giờ.

Simmer and braise the meat for 2 hours.

2.

Cô ấy thích ninh hầm thức ăn của mình.

She prefers to simmer and braise her food.

Ghi chú

Từ Simmer and braise là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựcphương pháp nấu ăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Low-heat cooking – Nấu chậm lửa Ví dụ: Simmer and braise are low-heat cooking methods used to tenderize meat and develop flavor. (Ninh hầm là phương pháp nấu với lửa nhỏ để làm mềm thịt và tăng hương vị.) check Stewing technique – Kỹ thuật ninh Ví dụ: Simmering is part of the stewing technique where ingredients are cooked in liquid for hours. (Ninh là một phần của kỹ thuật hầm, nấu nguyên liệu trong nước lâu giờ.) check Braising method – Phương pháp hầm Ví dụ: Braising starts by searing meat, then cooking it slowly in liquid—this is simmer and braise. (Hầm là quá trình áp chảo trước, sau đó nấu chậm trong nước – gọi là ninh hầm.) check Flavor infusion process – Quá trình ngấm vị Ví dụ: Simmer and braise promote flavor infusion into tough ingredients. (Ninh hầm giúp gia vị thấm sâu vào nguyên liệu cứng.)