VIETNAMESE

bày binh bố trận

sắp xếp chiến lược, lập kế hoạch tác chiến

word

ENGLISH

strategic arrangement

  
PHRASE

/strəˈtiːdʒɪk əˈreɪndʒmənt/

tactical planning, organized setup

“Bày binh bố trận” là cách tổ chức chiến lược hoặc kế hoạch một cách kỹ lưỡng.

Ví dụ

1.

Tướng quân đã bày binh bố trận cho trận chiến.

The general made a strategic arrangement for the battle.

2.

Họ đã bày binh bố trận cho dự án.

They discussed a strategic arrangement for the project.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ strategic arrangement khi nói hoặc viết nhé! check Develop a strategic arrangement – xây dựng sự sắp xếp chiến lược Ví dụ: The military developed a strategic arrangement to defend the border. (Quân đội đã xây dựng một sự sắp xếp chiến lược để bảo vệ biên giới) check Implement a strategic arrangement – triển khai chiến lược bố trí Ví dụ: The company implemented a strategic arrangement to optimize resources. (Công ty đã triển khai một chiến lược bố trí để tối ưu hóa nguồn lực) check Review the strategic arrangement – rà soát cách bố trí chiến lược Ví dụ: Management will review the strategic arrangement after the trial phase. (Ban quản lý sẽ rà soát cách bố trí chiến lược sau giai đoạn thử nghiệm) check Strategic arrangement of forces – sự bố trí lực lượng có tính chiến lược Ví dụ: The strategic arrangement of forces ensured control over key locations. (Sự bố trí lực lượng có tính chiến lược đảm bảo kiểm soát các vị trí trọng yếu)