VIETNAMESE
đừng ngại
đừng sợ, đừng lo
ENGLISH
don’t be shy
/doʊnt bi ʃaɪ/
don’t hesitate
“Đừng ngại” là lời khuyến khích người khác không cảm thấy e dè hay lo lắng khi làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Đừng ngại; chúng tôi đều ở đây để hỗ trợ bạn.
Don’t be shy; we’re all here to support you.
2.
Đừng ngại chia sẻ suy nghĩ của bạn.
Don’t be shy to share your thoughts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của don’t be shy nhé!
Feel free - Cứ thoải mái
Phân biệt:
Feel free khuyến khích tự do hành động, rất gần với don’t be shy.
Ví dụ:
Feel free to ask any questions.
(Cứ thoải mái đặt câu hỏi.)
Be confident - Hãy tự tin
Phân biệt:
Be confident nhấn mạnh sự tự tin, tương đương don’t be shy.
Ví dụ:
Be confident when speaking.
(Hãy tự tin khi phát biểu.)
Speak up - Cứ nói đi
Phân biệt:
Speak up khuyến khích bày tỏ ý kiến, sát nghĩa với don’t be shy.
Ví dụ:
Speak up if you have ideas.
(Cứ nói ra nếu bạn có ý tưởng.)
Don’t hesitate - Đừng ngần ngại
Phân biệt:
Don’t hesitate khuyến khích hành động không do dự, gần với don’t be shy.
Ví dụ:
Don’t hesitate to share your thoughts.
(Đừng ngần ngại chia sẻ suy nghĩ của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết