VIETNAMESE

trước cửa nhà

trước nhà, ngay trước cửa

word

ENGLISH

in front of the house

  
PHRASE

/ɪn frʌnt ʌv ðə haʊs/

at the doorstep, in front of the home

“Trước cửa nhà” là khu vực ngay phía trước lối vào nhà.

Ví dụ

1.

Một gói hàng đã được để trước cửa nhà.

A package was left in front of the house.

2.

Có một chiếc xe đỗ trước cửa nhà.

There was a car parked in front of the house.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in front of (trước cửa nhà) nhé! check Outside - Bên ngoài Phân biệt: Outside là từ phổ biến chỉ vị trí bên ngoài một địa điểm, rất gần với in front of khi nói về không gian trước nhà. Ví dụ: The car is parked outside the house. (Chiếc xe đậu ở ngoài nhà.) check At the doorstep - Trước ngưỡng cửa Phân biệt: At the doorstep nhấn mạnh vị trí ngay sát cửa chính, tương đương với in front of. Ví dụ: He left the package at the doorstep. (Anh ta để bưu kiện trước cửa nhà.) check Right before - Ngay trước Phân biệt: Right before sát nghĩa với in front of khi nhấn mạnh vào sự liền kề về vị trí. Ví dụ: There’s a bench right before the gate. (Có một chiếc ghế ngay trước cổng.) check Opposite the entrance - Đối diện lối vào Phân biệt: Opposite the entrance gần với in front of trong ngữ cảnh mặt đối diện hoặc phía trước. Ví dụ: The mailbox is opposite the entrance. (Hộp thư nằm đối diện cửa ra vào.)