VIETNAMESE
suỵt
im lặng
ENGLISH
shush
/ʃʌʃ/
silence
“Suỵt” là âm thanh dùng để yêu cầu giữ yên lặng.
Ví dụ
1.
Cô ấy nói 'Suỵt!' để làm yên lặng đám trẻ ồn ào.
She said, 'Shush!' to quiet the noisy children.
2.
Suỵt!' cô ấy hét lên, yêu cầu im lặng.
Shush!' she exclaimed, demanding silence.
Ghi chú
Từ Shush là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Shush nhé!
Nghĩa 1: Cách ra hiệu yêu cầu giữ im lặng
Ví dụ:
She put a finger to her lips and said, “Shush, the baby’s sleeping.”
(Cô ấy đưa ngón tay lên môi và nói: “Suỵt, em bé đang ngủ đấy.”)
Nghĩa 2: Tiếng động phát ra để bảo người khác im lặng
Ví dụ:
A sharp shush came from the back of the theater as the movie began.
(Một tiếng “suỵt” vang lên từ phía sau rạp khi bộ phim bắt đầu)
Nghĩa 3: Làm dịu không khí hoặc ngăn chặn sự ồn ào
Ví dụ:
The teacher quickly shushed the class before the principal entered.
(Giáo viên nhanh chóng làm cả lớp im lặng trước khi hiệu trưởng bước vào)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết