VIETNAMESE
kẻo
Để tránh, bằng không
ENGLISH
Lest
/lɛst/
For Fear That, To Prevent
Kẻo diễn tả lời cảnh báo để tránh hậu quả xấu.
Ví dụ
1.
Nhanh lên, kẻo chúng ta lỡ xe buýt.
Hurry up, lest we miss the bus.
2.
Bạn nên học chăm chỉ hơn, kẻo trượt kỳ thi.
You should study harder, lest you fail the exam.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lest nhé!
For fear that - Vì sợ rằng
Phân biệt:
For fear that diễn tả nguyên nhân phòng tránh, rất gần với Lest.
Ví dụ:
He spoke softly for fear that he might wake the baby.
(Anh ấy nói nhỏ vì sợ đánh thức em bé.)
In case - Phòng khi
Phân biệt:
In case mang nghĩa đề phòng, tương đương Lest.
Ví dụ:
Take an umbrella in case it rains.
(Mang theo ô phòng khi trời mưa.)
So that not - Để không
Phân biệt:
So that not diễn tả mục đích tránh hậu quả, sát nghĩa với Lest.
Ví dụ:
He lowered his voice so that not to disturb them.
(Anh ấy hạ giọng để không làm phiền họ.)
To avoid - Để tránh
Phân biệt:
To avoid nhấn mạnh hành động phòng ngừa, gần với Lest.
Ví dụ:
She left early to avoid the traffic.
(Cô ấy rời đi sớm để tránh kẹt xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết