VIETNAMESE

tâm điểm của sự chú ý

trung tâm chú ý

word

ENGLISH

center of attention

  
PHRASE

/ˈsɛn.tər əv əˈtɛn.ʃən/

focus of attention

“Tâm điểm của sự chú ý” là điều hoặc người thu hút sự quan tâm lớn nhất.

Ví dụ

1.

Cô ấy là tâm điểm của sự chú ý tại bữa tiệc.

She was the center of attention at the party.

2.

Anh ấy thích trở thành tâm điểm của sự chú ý.

He enjoys being the center of attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của center of attention nhé! check Main focus - Tiêu điểm chính Phân biệt: Main focus nhấn mạnh vị trí nổi bật nhất, rất gần với center of attention. Ví dụ: At the party, she was the main focus. (Tại bữa tiệc, cô ấy là tiêu điểm chính.) check Focal point - Tâm điểm Phân biệt: Focal point diễn tả trung tâm thu hút sự chú ý, tương đương với center of attention. Ví dụ: The statue is the focal point of the garden. (Bức tượng là tâm điểm của khu vườn.) check Highlight - Điểm nổi bật Phân biệt: Highlight nhấn mạnh sự thu hút nổi bật, sát nghĩa với center of attention. Ví dụ: Her performance was the highlight of the evening. (Phần trình diễn của cô ấy là điểm nổi bật của buổi tối.) check Spotlight - Tâm điểm ánh đèn Phân biệt: Spotlight diễn tả sự tập trung chú ý công khai, gần với center of attention. Ví dụ: He was thrust into the spotlight unexpectedly. (Anh ấy bất ngờ trở thành tâm điểm.)