VIETNAMESE

kết quả tất yếu

Hệ quả, kết quả hiển nhiên

word

ENGLISH

Inevitable Result

  
PHRASE

/ɪˈnɛvɪtəbl rɪˈzʌlt/

Unavoidable Outcome, Certain Result

Kết quả tất yếu là kết quả không thể tránh khỏi của một chuỗi sự kiện.

Ví dụ

1.

Kết quả tất yếu của việc không chú ý sức khỏe là bệnh tật.

The inevitable result of neglecting health is illness.

2.

Kết quả tất yếu đã rõ ràng ngay từ đầu.

The inevitable result was clear from the beginning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inevitable Result (kết quả tất yếu) nhé! check Foregone conclusion – Kết quả đã được định trước Phân biệt: Foregone conclusion diễn tả điều chắc chắn sẽ xảy ra, sát nghĩa với inevitable result. Ví dụ: Their failure was a foregone conclusion. (Thất bại của họ là một kết quả tất yếu.) check Unavoidable outcome – Kết cục không thể tránh Phân biệt: Unavoidable outcome là cách nói mô tả rõ tính tất yếu, tương đương inevitable result. Ví dụ: The war led to an unavoidable outcome. (Cuộc chiến đã dẫn đến kết cục không thể tránh khỏi.) check Predictable ending – Kết thúc có thể đoán trước Phân biệt: Predictable ending là cách nói gần nghĩa, mang sắc thái “không bất ngờ” như inevitable result. Ví dụ: The story had a predictable ending. (Câu chuyện có một cái kết tất yếu, dễ đoán.) check Natural consequence – Hệ quả tự nhiên Phân biệt: Natural consequence gần nghĩa với inevitable result khi nhấn mạnh tính hệ quả theo logic. Ví dụ: Poor planning leads to natural consequences. (Lập kế hoạch kém sẽ dẫn đến hệ quả tất yếu.)