VIETNAMESE
từ bên ngoài
bên ngoài, từ ngoài vào
ENGLISH
from the outside
/frʌm ði ˈaʊtsaɪd/
externally, outwardly
“Từ bên ngoài” là đến từ bên ngoài vào hoặc có nguồn gốc từ bên ngoài.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà trông đẹp từ bên ngoài.
The house looks beautiful from the outside.
2.
Bạn không thể đánh giá một thứ chỉ từ bên ngoài.
You cannot judge something only from the outside.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ outside khi nói hoặc viết nhé!
outside + noun – bên ngoài cái gì
Ví dụ:
There’s a bench outside the building.
(Có một chiếc ghế bên ngoài tòa nhà)
go/stay/wait outside – đi/ở/đợi bên ngoài
Ví dụ:
Please wait outside until you’re called.
(Vui lòng đợi bên ngoài cho đến khi được gọi)
from outside – từ bên ngoài
Ví dụ:
I could hear music from outside.
(Tôi có thể nghe thấy nhạc từ bên ngoài)
outside of + place/group/time – nằm ngoài phạm vi
Ví dụ:
We rarely meet outside of work.
(Chúng tôi hiếm khi gặp nhau ngoài công việc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết