VIETNAMESE

làm xong

hoàn thành, làm cho xong

word

ENGLISH

finish

  
VERB

/ˈfɪnɪʃ/

complete, get done

Từ “làm xong” diễn đạt hành động hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm xong bài tập trước bữa tối.

She finished her homework before dinner.

2.

Tôi cần làm xong báo cáo này trước sáng mai.

I need to finish this report by tomorrow morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ finish khi nói hoặc viết nhé! check finish doing sth – làm xong việc gì Ví dụ: I finished writing the report last night. (Tôi đã làm xong bản báo cáo tối qua) check finish sth off – hoàn tất trọn vẹn cái gì Ví dụ: Let’s finish off this project today. (Hãy hoàn tất dự án này hôm nay đi) check finish with sb/sth – không còn liên quan tới ai/cái gì nữa Ví dụ: I’ve finished with that book, you can borrow it now. (Tôi đọc xong cuốn sách đó rồi, bạn có thể mượn) check finish by doing sth – kết thúc bằng việc gì Ví dụ: The speaker finished by thanking the audience. (Diễn giả kết thúc bằng cách cảm ơn khán giả)