VIETNAMESE
lần lượt theo thứ tự
đúng thứ tự, theo hàng
ENGLISH
in order
/ɪn ˈɔrdər/
sequentially, in sequence
Từ “lần lượt theo thứ tự” diễn đạt hành động hoặc sự sắp xếp đúng thứ tự.
Ví dụ
1.
Vui lòng xếp hàng lần lượt theo thứ tự để lấy vé.
Please line up in order for the tickets.
2.
Tên được gọi lần lượt theo thứ tự trong buổi lễ.
The names were called in order during the ceremony.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ in order khi nói hoặc viết nhé!
Proceed in order – tiến hành lần lượt theo thứ tự
Ví dụ:
The tasks must proceed in order to avoid confusion.
(Các nhiệm vụ phải được tiến hành lần lượt theo thứ tự để tránh nhầm lẫn)
Arrange in order – sắp xếp theo thứ tự
Ví dụ:
The books were arranged in order by publication date.
(Những cuốn sách được sắp xếp theo thứ tự ngày xuất bản)
Follow in order – tuân theo thứ tự
Ví dụ:
Please follow in order when answering the questions.
(Vui lòng tuân theo thứ tự khi trả lời các câu hỏi)
List in order – liệt kê theo thứ tự
Ví dụ:
The names were listed in order of importance.
(Các tên được liệt kê theo thứ tự mức độ quan trọng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết