VIETNAMESE

bại lộ

bị phát giác, bị lộ

word

ENGLISH

be exposed

  
VERB

/bi ɪkˈspoʊzd/

be revealed, be uncovered

“Bại lộ” là bị phát hiện hoặc tiết lộ điều gì đó bí mật.

Ví dụ

1.

Âm mưu bí mật đã bại lộ.

The secret plan was exposed.

2.

Lời nói dối của anh ta đã bại lộ trước mọi người.

His lies were exposed in front of everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be exposed (bại lộ) nhé! check Be revealed - Bị tiết lộ Phân biệt: Be revealed là cách nói phổ biến và gần với be exposed khi nói về thông tin bị lộ. Ví dụ: The truth was finally revealed. (Sự thật cuối cùng đã bị bại lộ.) check Come to light - Lộ diện Phân biệt: Come to light là cách diễn đạt hình ảnh, tương đương be exposed. Ví dụ: New evidence came to light during the investigation. (Bằng chứng mới đã bại lộ trong cuộc điều tra.) check Uncovered - Được phát hiện Phân biệt: Uncovered sát nghĩa với be exposed trong ngữ cảnh thông tin hoặc bí mật bị lộ ra. Ví dụ: The scandal was uncovered by journalists. (Vụ bê bối bị phanh phui bởi phóng viên.) check Laid bare - Bị phơi bày Phân biệt: Laid bare mang tính văn học, trang trọng hơn, gần với be exposed. Ví dụ: The truth was laid bare for all to see. (Sự thật bị phơi bày trước mắt mọi người.)