VIETNAMESE

vốn đã

đã xảy ra, đã hiện diện

word

ENGLISH

Already established

  
ADJ

/ˌɔːlˈrɛdi ɪˈstæblɪʃt/

Pre-existing, prior

“Vốn đã” là điều gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại trước thời điểm hiện tại.

Ví dụ

1.

Hệ thống vốn đã được thiết lập trước khi nâng cấp.

The system was already established before the upgrade.

2.

Quy tắc vốn đã được thiết lập trong tổ chức.

The rule was already established in the institution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Already established nhé! check Pre-existing - Đã tồn tại từ trước Phân biệt: Pre-existing diễn tả điều đã có sẵn, rất gần với Already established. Ví dụ: The rule applies to pre-existing conditions. (Luật áp dụng cho các tình trạng đã có từ trước.) check Well-founded - Có nền tảng vững chắc Phân biệt: Well-founded thể hiện điều gì đó đã được xây dựng rõ ràng, tương đương với Already established. Ví dụ: The concern is well-founded. (Mối lo ngại đó là có cơ sở vững chắc.) check Previously set - Được thiết lập từ trước Phân biệt: Previously set diễn tả trạng thái được quy định sẵn, sát nghĩa với Already established. Ví dụ: We followed a previously set schedule. (Chúng tôi tuân theo lịch trình đã định sẵn.) check Long-standing - Đã có từ lâu Phân biệt: Long-standing mô tả điều gì đó đã tồn tại lâu dài, gần với Already established. Ví dụ: This is a long-standing tradition. (Đây là một truyền thống lâu đời.)