VIETNAMESE

Luôn vui vẻ

Luôn lạc quan, luôn thoải mái

word

ENGLISH

Always happy

  
ADJ

/ˈɔːlweɪz ˈhæpi/

Constantly joyful, positive

Luôn vui vẻ là cách nói chỉ trạng thái lạc quan và vui thích trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn vui vẻ dù phải đối mặt với nhiều thử thách.

He is always happy despite the challenges he faces.

2.

Luôn vui vẻ, cô ấy là trung tâm của mọi cuộc họp mặt.

Always happy, she is the life of every gathering.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Always happy nhé! check Consistently joyful - Luôn luôn vui vẻ Phân biệt: Consistently joyful nhấn mạnh sự vui vẻ ổn định, rất gần với Always happy. Ví dụ: He is consistently joyful. (Anh ấy luôn luôn vui vẻ.) check Perpetually content - Luôn hài lòng Phân biệt: Perpetually content diễn tả sự hài lòng bền vững, tương đương Always happy. Ví dụ: They are perpetually content with life. (Họ luôn hài lòng với cuộc sống.) check Ever-smiling - Luôn mỉm cười Phân biệt: Ever-smiling sát nghĩa với Always happy về biểu cảm tích cực. Ví dụ: She’s ever-smiling and friendly. (Cô ấy luôn mỉm cười và thân thiện.) check Constantly pleased - Luôn thấy hài lòng Phân biệt: Constantly pleased diễn tả tâm trạng hài lòng liên tục, gần với Always happy. Ví dụ: He seems constantly pleased with everything. (Anh ấy dường như luôn hài lòng với mọi thứ.)