VIETNAMESE

quốc thái dân an

hòa bình và thịnh vượng

word

ENGLISH

peace and prosperity

  
PHRASE

/piːs ənd prɒsˈpɛrɪti/

national harmony, well-being

Quốc thái dân an là cụm từ diễn tả đất nước thịnh vượng, dân chúng sống an bình.

Ví dụ

1.

Chính phủ nỗ lực để duy trì quốc thái dân an.

The government works hard to maintain peace and prosperity.

2.

Một quốc gia phát triển nhờ quốc thái dân an.

A country thrives on peace and prosperity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ peaceprosperity khi nói hoặc viết nhé! check Maintain peace – duy trì hòa bình Ví dụ: The agreement was signed to maintain peace between the two countries. (Thỏa thuận được ký để duy trì hòa bình giữa hai quốc gia) check Live in peace – sống trong yên bình Ví dụ: After years of conflict, they finally lived in peace. (Sau nhiều năm xung đột, họ cuối cùng cũng sống trong yên bình) check Economic prosperity – sự thịnh vượng kinh tế Ví dụ: Education plays a key role in economic prosperity. (Giáo dục đóng vai trò then chốt trong sự thịnh vượng kinh tế) check Widespread prosperity – sự thịnh vượng lan rộng Ví dụ: The new policies aim to create widespread prosperity. (Các chính sách mới nhằm tạo ra sự thịnh vượng lan rộng)