VIETNAMESE

nói chung nói riêng

cả chung và riêng

word

ENGLISH

generally and specifically

  
PHRASE

/ˈʤɛnərəli ənd spəˈsɪfɪkli/

broadly and in detail

Nói chung nói riêng là cụm từ dùng để đề cập cả tổng thể lẫn chi tiết.

Ví dụ

1.

Nói chung nói riêng, báo cáo đã đề cập tất cả các khía cạnh.

Generally and specifically, the report covered all aspects.

2.

Nói chung nói riêng, làm việc nhóm rất quan trọng.

Generally and specifically, teamwork is crucial.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ generallyspecifically khi nói hoặc viết nhé! check Generally accepted – được chấp nhận rộng rãi Ví dụ: This method is generally accepted by most researchers. (Phương pháp này được hầu hết các nhà nghiên cứu chấp nhận rộng rãi) check Generally speaking – nói một cách tổng quát Ví dụ: Generally speaking, cats are more independent than dogs. (Nói một cách tổng quát, mèo độc lập hơn chó) check Specifically designed – được thiết kế riêng biệt Ví dụ: This software is specifically designed for small businesses. (Phần mềm này được thiết kế riêng cho doanh nghiệp nhỏ) check Address specifically – đề cập cụ thể Ví dụ: The report specifically addresses the issue of inequality. (Báo cáo đề cập cụ thể đến vấn đề bất bình đẳng)