VIETNAMESE
đầu ra
sản phẩm, kết quả
ENGLISH
output
/ˈaʊtpʊt/
result, production
“Đầu ra” là danh từ chỉ sản phẩm cuối cùng hoặc kết quả của một quá trình.
Ví dụ
1.
Đầu ra của nhà máy đã tăng đáng kể.
The factory’s output has increased significantly.
2.
Đầu ra của hệ thống này rất hiệu quả.
The output of this system is efficient.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ output khi nói hoặc viết nhé!
Increase output – tăng đầu ra
Ví dụ:
The factory increased output to meet the rising demand.
(Nhà máy tăng đầu ra để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao)
Measure output – đo lường đầu ra
Ví dụ:
They measure output to assess the team’s productivity.
(Họ đo lường đầu ra để đánh giá năng suất của đội)
Maximize output – tối đa hóa đầu ra
Ví dụ:
The new machine helps maximize output with less effort.
(Máy mới giúp tối đa hóa đầu ra với ít công sức hơn)
Reduce output – giảm đầu ra
Ví dụ:
The company had to reduce output due to budget cuts.
(Công ty phải giảm đầu ra do cắt giảm ngân sách)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết