VIETNAMESE
bại sản
phá sản, trắng tay
ENGLISH
go bankrupt
/ɡoʊ ˈbæŋkrʌpt/
become insolvent, lose everything
“Bại sản” là mất hết tài sản, rơi vào cảnh phá sản.
Ví dụ
1.
Công ty đã bại sản sau nhiều năm thua lỗ.
The company went bankrupt after years of loss.
2.
Nhiều doanh nghiệp bại sản do quản lý yếu kém.
Many businesses go bankrupt due to mismanagement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bankrupt khi nói hoặc viết nhé!
Declare bankruptcy – tuyên bố phá sản
Ví dụ:
The company declared bankruptcy after months of losses.
(Công ty đã tuyên bố phá sản sau nhiều tháng thua lỗ)
Financially bankrupt – kiệt quệ tài chính
Ví dụ:
He was financially bankrupt due to gambling debts.
(Anh ấy kiệt quệ tài chính vì nợ nần cờ bạc)
Moral bankruptcy – phá sản đạo đức
Ví dụ:
The scandal revealed the moral bankruptcy of the leadership.
(Vụ bê bối cho thấy sự phá sản đạo đức của ban lãnh đạo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết