VIETNAMESE

gần đất xa trời

sắp mất, tuổi già

word

ENGLISH

Close to death

  
ADJ

/kləʊs tuː dɛθ/

nearing the end, elderly

“Gần đất xa trời” là cách nói về người già sắp qua đời.

Ví dụ

1.

Cụ ông gần đất xa trời nhưng vẫn hạnh phúc.

The old man is close to death but still happy.

2.

Bà ấy gần đất xa trời vì bệnh tật.

She is close to death due to illness.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ death khi nói hoặc viết nhé! check Face death – đối mặt với cái chết Ví dụ: The soldier faced death with courage on the battlefield. (Người lính đối mặt với cái chết bằng sự can đảm trên chiến trường) check Mourn a death – than khóc một cái chết Ví dụ: The entire community mourned the death of their leader. (Cả cộng đồng than khóc cái chết của người lãnh đạo) check Death sentence – án tử hình Ví dụ: The criminal received a death sentence for his crimes. (Tên tội phạm bị tuyên án tử hình vì tội ác của mình) check Cause of death – nguyên nhân cái chết Ví dụ: The autopsy revealed the cause of death was heart failure. (Giải phẫu tử thi cho thấy nguyên nhân cái chết là suy tim)