VIETNAMESE
đã rồi
đã xảy ra, đã hoàn tất
ENGLISH
already done
/ɔlˈrɛdi dʌn/
completed, finished
Đã rồi là chỉ một sự việc đã xảy ra và không thể thay đổi.
Ví dụ
1.
Cái gì đã rồi thì đã rồi, hãy tiến lên.
What’s done is already done; let’s move forward.
2.
Quyết định đã rồi, và không thể quay lại.
The decision is already done, and there’s no going back.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ already khi nói hoặc viết nhé!
have/has + already + V3 – đã làm gì rồi
Ví dụ:
I have already finished my homework.
(Tôi đã làm xong bài tập rồi.)
already + động từ – đã (dùng trong khẳng định)
Ví dụ:
She already knows the truth.
(Cô ấy đã biết sự thật.)
already? – đã ... rồi sao? (ngạc nhiên)
Ví dụ:
Are you leaving already?
(Bạn đi rồi sao?)
not already + V3 – chưa làm gì (dùng để phủ định)
Ví dụ:
I hope they haven’t already started.
(Tôi hy vọng họ chưa bắt đầu rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết