VIETNAMESE

hãy tha thứ cho tôi

xin lỗi, tha thứ

word

ENGLISH

Please forgive me

  
PHRASE

/pliːz fərˈɡɪv miː/

Pardon me, Excuse me

“Hãy tha thứ cho tôi” là lời xin lỗi và mong muốn nhận được sự tha thứ.

Ví dụ

1.

Hãy tha thứ cho tôi vì những sai lầm tôi đã gây ra.

Please forgive me for the mistakes I’ve made.

2.

Hãy tha thứ cho tôi vì đến muộn; tôi sẽ bù đắp.

Forgive me for being late; I’ll make it up to you.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forgive khi nói hoặc viết nhé! check forgive someone for + V-ing – tha thứ cho ai vì đã làm gì Ví dụ: Please forgive me for being late. (Làm ơn tha lỗi cho tôi vì đến trễ.) check forgive and forget – tha thứ và bỏ qua Ví dụ: Sometimes it’s better to forgive and forget. (Đôi khi tha thứ và bỏ qua là tốt hơn.) check ask for forgiveness – xin sự tha thứ Ví dụ: He asked for forgiveness after the argument. (Anh ấy xin lỗi sau cuộc cãi vã.) check completely forgive – tha thứ hoàn toàn Ví dụ: It’s hard to completely forgive a betrayal. (Rất khó để tha thứ hoàn toàn cho một sự phản bội.)